Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rên siết
[rên siết]
|
Lament; groan; writhe; moan; suffer
groan under the yoke
groan under the yoke of slavery
Từ điển Việt - Việt
rên siết
|
động từ
than thở, kêu ca vì bị đè nén, áp bức
nông dân rên siết dưới chế độ phong kiến; nước non rên siết trong xiềng xích (Tố Hữu)